easy sledding Thành ngữ, tục ngữ
easy sledding
easy sledding Effortless progress, as in
It's easy sledding from here on. This expression alludes to coasting smoothly down a hill and was first recorded as
smooth sledding in 1898. Also see the antonym
tough sledding.
trượt tuyết dễ dàng
Tiến độ sẽ hoặc dự kiến sẽ cần ít hoặc bất cần nỗ lực. Với chuyện cầu thủ ngôi sao của đối thủ dính chấn thương, chắc chắn đội chủ nhà sẽ dễ dàng trượt dốc trong trận đấu hôm nay. Sẽ dễ dàng đi xe trượt tuyết một khi tui hoàn thành một nhiệm vụ này. Biểu thức này đen tối chỉ chuyện trượt dốc êm ả xuống một ngọn đồi và lần đầu tiên được ghi nhận là trượt tuyết êm ái vào năm 1898. Cũng xem từ trái nghĩa với từ trượt tuyết khó khăn. . Xem thêm: xe trượt tuyết dễ dàng. Xem thêm: